Đọc nhanh: 种薯 (chủng thự). Ý nghĩa là: củ giống.
种薯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. củ giống
seed tuber
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 种薯
- 一种 幻灭 似的 悲哀 , 抓住 了 他 的 心灵
- một nỗi thương tâm nát tan xiết lấy tâm hồn anh.
- 白薯 可以 做成 各种 美食
- Khoai lang có thể làm thành nhiều món ngon.
- 这片 土地 很 适合 种 番薯
- Mảnh đất này rất phù hợp để trồng khoai lang.
- 一种 用于 按照 严格 的 过程 规则 实现 的 数学 和 逻辑运算 的 通用 术语
- Một thuật ngữ chung được sử dụng để thực hiện phép toán toán học và logic theo quy tắc quy trình nghiêm ngặt.
- 一种 表示 确定 的 概念 或 观念 的 语言 元素 , 例如 字树
- Một yếu tố ngôn ngữ biểu thị một khái niệm hoặc ý tưởng xác định, như cây từ.
- 一种 很丑 的 木质 鞋子
- Một chiếc giày gỗ xấu xí
- 龙是 一种 神话 中 的 生物
- Rồng là một sinh vật trong thần thoại.
- 一种 全新 的 商业模式 诞生 了
- Một loại mô hình kinh doanh hoàn toàn mới đã ra đời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
种›
薯›