秋衣 qiū yī
volume volume

Từ hán việt: 【thu y】

Đọc nhanh: 秋衣 (thu y). Ý nghĩa là: đồ lót dài.

Ý Nghĩa của "秋衣" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

秋衣 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đồ lót dài

long underwear

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 秋衣

  • volume volume

    - 中秋节 zhōngqiūjié shì 团圆 tuányuán de 节日 jiérì

    - Tết Trung Thu là ngày tết đoàn viên.

  • volume volume

    - 不要 búyào 随便 suíbiàn 扒开 bākāi 别人 biérén 衣服 yīfú

    - Đừng tùy tiện cởi áo người khác.

  • volume volume

    - 两款 liǎngkuǎn 雨衣 yǔyī

    - hai cái áo mưa.

  • volume volume

    - 中秋 zhōngqiū de 月色 yuèsè zhēn měi 美得 měidé ràng rén 心碎 xīnsuì 美得 měidé ràng rén 陶醉 táozuì

    - Ánh trăng trong tết trung thu thật đẹp, đẹp đến mức khiến người ta đau lòng, đẹp đến mức khiến người ta say đắm.

  • volume volume

    - 上衣 shàngyī 裤子 kùzi 配不上 pèibùshàng tào

    - Áo và quần không hợp thành một bộ phù hợp.

  • volume volume

    - 龌龊 wòchuò 破烂 pòlàn de 衣衫 yīshān

    - quần áo bẩn thỉu rách rưới.

  • volume volume

    - 东池 dōngchí 秋水 qiūshuǐ qīng 历历 lìlì jiàn 沙石 shāshí

    - Nước mùa thu ở East Pond trong vắt, nhìn thấy luôn cả cát và đá

  • volume volume

    - 中秋节 zhōngqiūjié hòu 天气 tiānqì 慢慢 mànmàn liáng 上来 shànglái

    - sau tết trung thu, thời tiết lạnh dần.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+4 nét)
    • Pinyin: Qiū
    • Âm hán việt: Thu , Thâu
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丶ノノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HDF (竹木火)
    • Bảng mã:U+79CB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Y 衣 (+0 nét)
    • Pinyin: Yī , Yì
    • Âm hán việt: Y , Ý
    • Nét bút:丶一ノフノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YHV (卜竹女)
    • Bảng mã:U+8863
    • Tần suất sử dụng:Rất cao