Đọc nhanh: 秋榜 (thu bảng). Ý nghĩa là: kết quả của kỳ thi hoàng gia mùa thu.
秋榜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kết quả của kỳ thi hoàng gia mùa thu
results of the autumn imperial examinations
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 秋榜
- 互相标榜
- tâng bốc lẫn nhau
- 中秋节 是 团圆 的 节日
- Tết Trung Thu là ngày tết đoàn viên.
- 今年 大 秋 真不错
- thu hoạch vụ thu năm nay thật tuyệt.
- 他 即 我们 的 好榜样
- Anh ấy chính là tấm gương tốt của chúng ta.
- 今日 古装 电视剧 排行榜
- Bảng xếp hạng loạt phim truyền hình về cổ trang hôm nay
- 麦秋 已经 到来 了
- Mùa thu hoạch lúa mì đã đến rồi.
- 他们 相识 在 那个 秋
- Họ quen nhau vào mùa thu đó.
- 今天 是 中秋节 , 是 吗 ?
- Hôm nay là Tết Trung thu đúng không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
榜›
秋›