秋叶原 qiū yè yuán
volume volume

Từ hán việt: 【thu hiệp nguyên】

Đọc nhanh: 秋叶原 (thu hiệp nguyên). Ý nghĩa là: Akihabara, khu vực trung tâm thành phố Tokyo nổi tiếng với các cửa hàng điện tử.

Ý Nghĩa của "秋叶原" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Akihabara, khu vực trung tâm thành phố Tokyo nổi tiếng với các cửa hàng điện tử

Akihabara, region of downtown Tokyo famous for electronics stores

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 秋叶原

  • volume volume

    - 秋天 qiūtiān de 叶子 yèzi 覆盖 fùgài le 小路 xiǎolù

    - Lá mùa thu phủ kín con đường nhỏ.

  • volume volume

    - 香山 xiāngshān 红叶 hóngyè shì 北京 běijīng zuì nóng zuì nóng de 秋色 qiūsè

    - Lá đỏ Xiangshan là màu thu đậm nhất và đậm nhất ở Bắc Kinh.

  • volume volume

    - 核桃树 hétáoshù 秋天 qiūtiān huì 落叶 luòyè

    - Cây óc chó sẽ rụng lá vào mùa thu.

  • volume volume

    - 秋天 qiūtiān de 树叶 shùyè 变成 biànchéng le 橙色 chéngsè

    - Lá mùa thu chuyển sang màu cam.

  • volume volume

    - 春秋 chūnqiū 末叶 mòyè 战乱 zhànluàn 频繁 pínfán

    - Cuối thời Xuân Thu, chiến tranh xảy ra thường xuyên.

  • volume volume

    - 秋风 qiūfēng chuī lái 枯黄 kūhuáng de 树叶 shùyè 簌簌 sùsù 落下 làxià 铺满 pùmǎn le 地面 dìmiàn

    - Khi gió thu thổi qua, những chiếc lá vàng rơi xào xạc phủ kín mặt đất.

  • volume volume

    - 枫叶 fēngyè dào 秋天 qiūtiān 变红 biànhóng le

    - Lá phong vào mùa thu chuyển đỏ.

  • volume volume

    - 秋天 qiūtiān mǎn 院子 yuànzi de 落叶 luòyè

    - Mùa thu, khắp sân đầy lá rụng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hán 厂 (+8 nét)
    • Pinyin: Yuán , Yuàn
    • Âm hán việt: Nguyên , Nguyện
    • Nét bút:一ノノ丨フ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MHAF (一竹日火)
    • Bảng mã:U+539F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin: Shè , Xié , Yè
    • Âm hán việt: Diệp , Hiệp
    • Nét bút:丨フ一一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:RJ (口十)
    • Bảng mã:U+53F6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+4 nét)
    • Pinyin: Qiū
    • Âm hán việt: Thu , Thâu
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丶ノノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HDF (竹木火)
    • Bảng mã:U+79CB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao