秋葵荚 qiū kuí jiá
volume volume

Từ hán việt: 【thu quỳ giáp】

Đọc nhanh: 秋葵荚 (thu quỳ giáp). Ý nghĩa là: ngón tay của phụ nữ, đậu bắp (Hibiscus esculentus).

Ý Nghĩa của "秋葵荚" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

秋葵荚 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. ngón tay của phụ nữ

lady's fingers

✪ 2. đậu bắp (Hibiscus esculentus)

okra (Hibiscus esculentus)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 秋葵荚

  • volume volume

    - 今年 jīnnián qiū 真不错 zhēnbùcuò

    - thu hoạch vụ thu năm nay thật tuyệt.

  • volume volume

    - chī guò 秋葵 qiūkuí ma

    - Bạn đã từng ăn đậu bắp chưa?

  • volume volume

    - zhǒng le 很多 hěnduō 秋葵 qiūkuí

    - Cô ấy trồng rất nhiều đậu bắp.

  • volume volume

    - 仲秋 zhòngqiū de 天气 tiānqì 不太好 bùtàihǎo

    - Thời tiết giữa thu không đẹp lắm.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 相识 xiāngshí zài 那个 nàgè qiū

    - Họ quen nhau vào mùa thu đó.

  • volume volume

    - zhàn zài 秋千 qiūqiān shàng 来回 láihuí yōu

    - Anh ấy đứng trên cái đu đu qua đu lại.

  • volume

    - hěn 喜欢 xǐhuan chī 秋葵 qiūkuí

    - Tôi rất thích ăn đậu bắp.

  • volume volume

    - 中秋节 zhōngqiūjié shì 越南 yuènán de 传统节日 chuántǒngjiérì

    - Tết Trung thu là lễ truyền thống ở Việt Nam.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+4 nét)
    • Pinyin: Qiū
    • Âm hán việt: Thu , Thâu
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丶ノノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HDF (竹木火)
    • Bảng mã:U+79CB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+6 nét)
    • Pinyin: Jiá
    • Âm hán việt: Giáp
    • Nét bút:一丨丨一丶ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TKT (廿大廿)
    • Bảng mã:U+835A
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+9 nét)
    • Pinyin: Kuí
    • Âm hán việt: Quỳ
    • Nét bút:一丨丨フ丶ノノ丶一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TNOK (廿弓人大)
    • Bảng mã:U+8475
    • Tần suất sử dụng:Trung bình