秆儿 gǎn er
volume volume

Từ hán việt: 【cán nhi】

Đọc nhanh: 秆儿 (cán nhi). Ý nghĩa là: cuống.

Ý Nghĩa của "秆儿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

秆儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cuống

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 秆儿

  • volume volume

    - 一到 yídào 春节 chūnjié 街面儿上 jiēmiànershàng 特别 tèbié 热闹 rènao

    - khi mùa xuân đến, phố xá thật là náo nhiệt.

  • volume volume

    - 龙生龙 lóngshēnglóng 凤生凤 fèngshēngfèng 老鼠 lǎoshǔ 生来 shēnglái huì 打洞 dǎdòng 麻雀 máquè 生儿 shēngér 钻瓦缝 zuànwǎfèng

    - Rồng sinh rồng, phượng sinh phượng, chuột sinh ra đã biết đào hàng, chim sẻ được sinh ra đã biết đục mái.

  • volume volume

    - 一头 yītóu 骡子 luózi 这么 zhème duō méi zhēn 够劲儿 gòujìner

    - con la kéo nhiều than như thế, thật quá sức.

  • volume volume

    - 麦秆 màigǎn ér

    - thân lúa mạch

  • volume volume

    - 麻秆 mágǎn ér

    - thân đay

  • volume volume

    - 一堆 yīduī làn 事儿 shìer

    - Một vớ bòng bong.

  • volume volume

    - 一听 yītīng 这话 zhèhuà 不是味儿 búshìwèiér jiù 反过来 fǎnguolái 追问 zhuīwèn

    - vừa nghe lời kỳ lạ này, liền hỏi lại ngay.

  • volume volume

    - 一块 yīkuài 很大 hěndà de 通知 tōngzhī 牌儿 páiér

    - Một tấm bảng thông báo to.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+0 nét)
    • Pinyin: ēr , ér , R , Rén
    • Âm hán việt: Nhi , Nhân
    • Nét bút:ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LU (中山)
    • Bảng mã:U+513F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+3 nét)
    • Pinyin: Gǎn
    • Âm hán việt: Cán
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶一一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HDMJ (竹木一十)
    • Bảng mã:U+79C6
    • Tần suất sử dụng:Trung bình