Đọc nhanh: 私通 (tư thông). Ý nghĩa là: tư thông; thông đồng lén lút qua lại (với giặc, quân thù), thông dâm, bán bớt.
私通 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. tư thông; thông đồng lén lút qua lại (với giặc, quân thù)
私下勾结 (敌人)
✪ 2. thông dâm
通奸
✪ 3. bán bớt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 私通
- 他 与 邻居 私通
- Anh ta và hàng xóm tư thông với nhau.
- 万事亨通
- vạn sự hanh thông; mọi việc suông sẻ.
- 万事亨通 ( 一切 事情 都 很 顺利 )
- mọi việc đều trôi chảy
- 私家车 的 减少 意味着 交通堵塞 的 减少
- Ít ô tô cá nhân hơn có nghĩa là ít ùn tắc giao thông hơn.
- 一种 用于 按照 严格 的 过程 规则 实现 的 数学 和 逻辑运算 的 通用 术语
- Một thuật ngữ chung được sử dụng để thực hiện phép toán toán học và logic theo quy tắc quy trình nghiêm ngặt.
- 上下 不 通气 , 工作 很难 开展
- trên dưới không trao đổi tin tức, công việc rất khó triển khai.
- 他 上 过 几年 私塾 , 浅近 的 文言文 已能 通读
- nó học mấy năm ở trường tư thục, những tác phẩm văn ngôn dễ hiểu có thể đọc hiểu được.
- 上下班 高峰期 交通 非常 拥挤
- Giao thông rất ùn tắc trong giờ cao điểm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
私›
通›