Đọc nhanh: 私图 (tư đồ). Ý nghĩa là: mưu đồ cá nhân.
✪ 1. mưu đồ cá nhân
个人的图谋;企图 (含贬义)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 私图
- 专心 地 绣 图案
- Tập trung thêu hoa văn.
- 不 图 名利
- không màng lợi danh
- 图谋 私利
- mưu kiếm lợi riêng
- 严厉打击 贩私 活动
- nghiêm khắc lên án hoạt động buôn lậu.
- 严厉查处 贩私 分子
- Nghiêm trị những người buôn bán hàng lậu.
- 不谋私利
- không mưu lợi.
- 非 团结 不足 图存
- không đoàn kết thì không thể mong tồn tại
- 两个 自私自利 的 女人 只在乎 自己
- Hai cô gái ích kỷ luôn đặt bản thân mình
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
图›
私›