私议 sī yì
volume volume

Từ hán việt: 【tư nghị】

Đọc nhanh: 私议 (tư nghị). Ý nghĩa là: bàn thầm.

Ý Nghĩa của "私议" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

私议 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bàn thầm

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 私议

  • volume volume

    - 不谋私利 bùmóusīlì

    - không mưu lợi.

  • volume volume

    - 不结盟 bùjiéméng 国家 guójiā de 政府首脑 zhèngfǔshǒunǎo 会议 huìyì

    - hội nghị các nguyên thủ quốc gia các nước không liên kết

  • volume volume

    - 上议院 shàngyìyuàn

    - thượng nghị viện

  • volume volume

    - 私下 sīxià 商议 shāngyì

    - bàn kín.

  • volume volume

    - 不要 búyào bèi 私欲 sīyù 控制 kòngzhì

    - Đừng để ham muốn cá nhân kiểm soát.

  • volume volume

    - 不恤人言 bùxùrényán 不管 bùguǎn 别人 biérén de 议论 yìlùn

    - bất chấp dư luận (không thèm quan tâm đến lời người khác)

  • volume volume

    - 不要 búyào 随意 suíyì 透露 tòulù 他人 tārén de 隐私 yǐnsī

    - Đừng tùy tiện tiết lộ sự riêng tư của người khác

  • volume volume

    - 项目 xiàngmù de 细节 xìjié hái 团队 tuánduì 商议 shāngyì

    - Chi tiết của dự án còn cần phải thảo luận với đội ngũ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HDI (竹木戈)
    • Bảng mã:U+79C1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nghị
    • Nét bút:丶フ丶ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVIK (戈女戈大)
    • Bảng mã:U+8BAE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao