Đọc nhanh: 私议 (tư nghị). Ý nghĩa là: bàn thầm.
私议 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bàn thầm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 私议
- 不谋私利
- không mưu lợi.
- 不结盟 国家 的 政府首脑 会议
- hội nghị các nguyên thủ quốc gia các nước không liên kết
- 上议院
- thượng nghị viện
- 私下 商议
- bàn kín.
- 不要 被 私欲 控制
- Đừng để ham muốn cá nhân kiểm soát.
- 不恤人言 ( 不管 别人 的 议论 )
- bất chấp dư luận (không thèm quan tâm đến lời người khác)
- 不要 随意 透露 他人 的 隐私
- Đừng tùy tiện tiết lộ sự riêng tư của người khác
- 项目 的 细节 还 需 与 团队 商议
- Chi tiết của dự án còn cần phải thảo luận với đội ngũ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
私›
议›