Đọc nhanh: 私蓄 (tư súc). Ý nghĩa là: tích trữ riêng.
私蓄 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tích trữ riêng
个人的积蓄
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 私蓄
- 他 与 邻居 私通
- Anh ta và hàng xóm tư thông với nhau.
- 他 一直 蓄着 胡须
- Anh ấy luôn để râu.
- 他 买 了 两张 去 百慕大 的 机票 说 我们 要 私奔
- Mua hai vé đến Bermuda và nói rằng chúng tôi đang bỏ trốn.
- 中饱私囊
- đút túi riêng; bỏ túi riêng.
- 从事 走私 勾当
- thủ đoạn buôn lậu
- 青年人 身上 蕴蓄 着 旺盛 的 活力
- cơ thể thanh niên tiềm tàng sức lực mạnh mẽ.
- 从来 没 发现 这里 是 私人 会 所
- Tôi chưa bao giờ biết đó là một câu lạc bộ tư nhân.
- 他 上 过 几年 私塾 , 浅近 的 文言文 已能 通读
- nó học mấy năm ở trường tư thục, những tác phẩm văn ngôn dễ hiểu có thể đọc hiểu được.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
私›
蓄›