Đọc nhanh: 科举制 (khoa cử chế). Ý nghĩa là: hệ thống kiểm tra hoàng gia.
科举制 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hệ thống kiểm tra hoàng gia
imperial examination system
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 科举制
- 也许 会举 科比 · 布莱恩特 的 例子
- Có thể mang Kobe Bryant lên.
- 她 制止 了 危险 的 举动
- Cô ấy đã ngăn chặn hành động nguy hiểm.
- 科举考试 分为 多个 科目
- Kỳ thi khoa cử được chia thành nhiều môn.
- 地面 控制 呼叫 蕾 娜 · 科 鲁兹
- Kiểm soát mặt đất cho Rayna Cruz.
- 古代 通过 科举 来 贡举 人才
- Thời cổ đại thông qua khoa cử để tiến cử nhân tài.
- 科甲 出身 ( 清代 称 考上 进士 , 举人 的 人为 科甲 出身 )
- xuất thân trong hàng khoa bảng.
- 高举 科学 与 民主 的 旗帜
- Nâng cao ngọn cờ khoa học và dân chủ.
- 我 有 科学 作息 的 制度
- Tôi có chế độ làm việc và nghỉ ngơi khoa học.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
举›
制›
科›