Đọc nhanh: 私囊 (tư nang). Ý nghĩa là: túi tiền riêng; túi tiền cá nhân. Ví dụ : - 中饱私囊。 đút túi riêng.
私囊 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. túi tiền riêng; túi tiền cá nhân
私人的钱袋
- 中饱私囊
- đút túi riêng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 私囊
- 事涉 隐私 , 不便 干 与
- việc có liên quan đến chuyện riêng tư, không tiện nhúng tay vào.
- 万贯家私
- gia tài bạc triệu
- 中饱私囊
- đút túi riêng; bỏ túi riêng.
- 肥饱 私囊
- Làm giàu túi tiền của riêng mình.
- 中饱私囊
- đút túi riêng.
- 谁 都 想 肥饱 私囊
- Mọi người đều muốn làm giàu thêm túi tiền của mình.
- 不要 被 私欲 控制
- Đừng để ham muốn cá nhân kiểm soát.
- 他 今天 忙 着 处理 一些 私事
- Hôm nay anh ấy bận xử lý vài việc riêng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
囊›
私›