私囊 sīnáng
volume volume

Từ hán việt: 【tư nang】

Đọc nhanh: 私囊 (tư nang). Ý nghĩa là: túi tiền riêng; túi tiền cá nhân. Ví dụ : - 中饱私囊。 đút túi riêng.

Ý Nghĩa của "私囊" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

私囊 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. túi tiền riêng; túi tiền cá nhân

私人的钱袋

Ví dụ:
  • volume volume

    - 中饱私囊 zhōngbǎosīnáng

    - đút túi riêng.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 私囊

  • volume volume

    - 事涉 shìshè 隐私 yǐnsī 不便 bùbiàn gàn

    - việc có liên quan đến chuyện riêng tư, không tiện nhúng tay vào.

  • volume volume

    - 万贯家私 wànguànjiāsī

    - gia tài bạc triệu

  • volume volume

    - 中饱私囊 zhōngbǎosīnáng

    - đút túi riêng; bỏ túi riêng.

  • volume volume

    - 肥饱 féibǎo 私囊 sīnáng

    - Làm giàu túi tiền của riêng mình.

  • volume volume

    - 中饱私囊 zhōngbǎosīnáng

    - đút túi riêng.

  • volume volume

    - shuí dōu xiǎng 肥饱 féibǎo 私囊 sīnáng

    - Mọi người đều muốn làm giàu thêm túi tiền của mình.

  • volume volume

    - 不要 búyào bèi 私欲 sīyù 控制 kòngzhì

    - Đừng để ham muốn cá nhân kiểm soát.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān máng zhe 处理 chǔlǐ 一些 yīxiē 私事 sīshì

    - Hôm nay anh ấy bận xử lý vài việc riêng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:22 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+19 nét), y 衣 (+16 nét)
    • Pinyin: Náng
    • Âm hán việt: Nang
    • Nét bút:一丨フ一丨丶フ丨フ一丨フ一一一丨丨一ノフ丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JBRRV (十月口口女)
    • Bảng mã:U+56CA
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HDI (竹木戈)
    • Bảng mã:U+79C1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao