Đọc nhanh: 私募基金 (tư mộ cơ kim). Ý nghĩa là: quỹ được cung cấp cho phát hành riêng lẻ (ví dụ: quỹ đầu cơ), quỹ cổ phần tư nhân.
私募基金 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. quỹ được cung cấp cho phát hành riêng lẻ (ví dụ: quỹ đầu cơ)
fund offered to private placement (e.g. hedge fund)
✪ 2. quỹ cổ phần tư nhân
private equity fund
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 私募基金
- 他会 把 钱 转 交给 联合国儿童基金会
- Rằng anh ấy sẽ đưa nó cho UNICEF
- 科研 基金 要 增加
- Quỹ nghiên cứu khoa học cần tăng thêm.
- 文化 基金 很 重要
- Ngân sách văn hóa rất quan trọng.
- 我们 要 动用 基金 了
- Chúng tôi cần sử dụng quỹ rồi.
- 我们 做 对冲 基金 的
- Chúng tôi là một quỹ đầu cơ.
- 学校 设立 教育 基金
- Trường học thiết lập ngân sách giáo dục.
- 他们 设立 了 一个 基金
- Họ đã thành lập một quỹ.
- 他们 创办 了 一个 慈善 基金会
- Họ sáng lập một quỹ từ thiện.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
募›
基›
私›
金›