Đọc nhanh: 科学普及 (khoa học phổ cập). Ý nghĩa là: khoa học Phổ Thông, phổ biến khoa học.
科学普及 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. khoa học Phổ Thông
popular science
✪ 2. phổ biến khoa học
popularization of science
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 科学普及
- 他 在 清华大学 读 本科
- Anh ấy đang học đại học tại Đại học Thanh Hoa.
- 学校 普及 电脑知识
- Trường học phổ cập kiến thức về máy tính.
- 内分泌学 研究 身体 腺体 和 激素 以及 他们 之间 相关 的 失调 的 科学
- Nội tiết học nghiên cứu về cơ thể, tuyến nội tiết và hormone cũng như các rối loạn liên quan giữa chúng.
- 他 在 研究 一个 科学 课题
- Anh ấy đang nghiên cứu một đề tài khoa học.
- 在线 学习 变得 越来越 普及
- Học trực tuyến ngày càng trở nên phổ biến.
- 正确处理 科学技术 普及 和 提高 的 关系
- giải quyết chính xác mối liên quan giữa nâng cao và phổ cập khoa học kỹ thuật.
- 普遍提高 人民 的 科学 文化 水平
- nâng cao trình độ văn hoá, khoa học kĩ thuật của nhân dân một cách rộng rãi.
- 他 是 一个 普通 的 学生
- Anh ấy là một sinh viên bình thường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
及›
学›
普›
科›