Đọc nhanh: 私党 (tư đảng). Ý nghĩa là: bè phái; bè đảng; kẻ bè phái.
私党 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bè phái; bè đảng; kẻ bè phái
私自纠合的宗派集团,也指这种集团的成员
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 私党
- 植党营私 ( 结党营私 )
- kết bè kết đảng mưu lợi riêng.
- 结党营私
- kết bè đảng để mưu cầu lợi riêng.
- 事涉 隐私 , 不便 干 与
- việc có liên quan đến chuyện riêng tư, không tiện nhúng tay vào.
- 严禁 走私
- nghiêm cấm buôn lậu.
- 黄牛党
- bọn đầu cơ; bọn cơ hội
- 从事 走私 勾当
- thủ đoạn buôn lậu
- 也 没什么 只不过 私闯 祖屋 罪 在 不 赦
- Không có gì đâu, nhưng lén đột nhập vào nhà thờ tổ tiên thì không tha thứ được.
- 从来 没 发现 这里 是 私人 会 所
- Tôi chưa bao giờ biết đó là một câu lạc bộ tư nhân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
党›
私›