Đọc nhanh: 私聊 (tư liêu). Ý nghĩa là: trò chuyện riêng.
私聊 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trò chuyện riêng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 私聊
- 今天 的 节目 很 无聊
- Tiết mục hôm nay thật nhạt nhẽo.
- 事涉 隐私 , 不便 干 与
- việc có liên quan đến chuyện riêng tư, không tiện nhúng tay vào.
- 隐私权 是 人民 享有 的 权力 之一
- Quyền riêng tư là một trong những quyền mà mọi người được hưởng
- 严厉查处 贩私 分子
- Nghiêm trị những người buôn bán hàng lậu.
- 从事 走私 勾当
- thủ đoạn buôn lậu
- 也 没什么 只不过 私闯 祖屋 罪 在 不 赦
- Không có gì đâu, nhưng lén đột nhập vào nhà thờ tổ tiên thì không tha thứ được.
- 从来 没 发现 这里 是 私人 会 所
- Tôi chưa bao giờ biết đó là một câu lạc bộ tư nhân.
- 今天 下雨 不能 出门 , 真是 好 无聊
- Hôm nay trời mưa không thể ra ngoài, thật là chán quá.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
私›
聊›