Đọc nhanh: 私人空间 (tư nhân không gian). Ý nghĩa là: không gian riêng tư.
私人空间 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. không gian riêng tư
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 私人空间
- 她 珍惜 自己 的 隐私 空间
- Cô ấy trân trọng không gian riêng tư của mình.
- 两人 之间 有 隙
- Giữa hai người có rạn nứt.
- 在 人间 眼中 , 他 是 一位 诚实 、 正直 、 大公无私 的 好 官员
- Trong mắt quần chúng nhân dân, ông là một vị quan tốt, trung thực ngay thẳng và chí công vô tư.
- 人生 的 许多 寻找 , 不 在于 千山万水 , 而 在于 咫尺之间
- Nhiều cuộc tìm kiếm trong đời người, không nằm ở nơi nào xa xôi, mà lại gần ngay quanh ta
- 一颗 流星 刹那间 划过 了 漆黑 的 夜空
- Một ngôi sao băng chợt vụt qua trên bầu trời đêm tối.
- 房间 里 的 镜子 常给 人 一种 空间 增大 的 错觉
- Gương trong phòng thường tạo ảo giác về không gian được mở rộng.
- 公务 繁忙 没有 私人 时间
- Công việc bận rộn, không có thời gian cá nhân.
- 两人 都 很 健谈 , 海阔天空 , 聊起来 没个 完
- hai người đều hăng nói tràng giang đại hải, không bao giờ hết chuyện.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
私›
空›
间›