Đọc nhanh: 私人生活 (tư nhân sinh hoạt). Ý nghĩa là: Đời sống riêng tư.
私人生活 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đời sống riêng tư
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 私人生活
- ( 欧洲 ) 大陆 人有 性生活 , 英国人 则 有 热水瓶
- Người trên lục địa (châu Âu) có cuộc sống tình dục, còn người Anh thì có ấm đun nước.
- 人民 的 生活 一 天天 宽裕 起来
- cuộc sống của nhân dân ngày một sung túc hơn.
- 私家 游艇 , 丹麦 人 很会 享受 生活 !
- Du thuyền riêng! Người Đan Mạch cũng thật biết tận hưởng cuộc sống.
- 他 成天 和 工人 在 一起 生活 儿
- suốt ngày anh ấy sống cùng với các công nhân.
- 人 活着 就要 活 出 自己 的 价值 碌碌无为 的 一生 有 什么 价值 呢
- Con người khi sống phải sống đúng giá trị của mình Giá trị của một cuộc sống tầm thường là gì?
- 人类 主要 生活 在 陆地 上
- Con người chủ yếu sống trên lục địa.
- 他 一个 人 生活 很 孤单
- cuộc sống của anh ấy rất cô đơn.
- 人们 的 生活 方式 趋向 简单
- Phong cách sống của mọi người có xu hướng đơn giản.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
活›
生›
私›