Đọc nhanh: 私人住宅 (tư nhân trụ trạch). Ý nghĩa là: nhà tư.
私人住宅 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhà tư
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 私人住宅
- 一家人 分 在 两下 里 住
- người trong một gia đình phân ra ở hai nơi.
- 他们 住 在 一栋 住宅楼 里
- Họ sống trong một tòa nhà chung cư.
- 他 被 警察 拘捕 , 控以 强行进入 他人 住宅 的 罪名
- Anh ta bị cảnh sát bắt giữ vì tội đột nhập trái phép vào nhà người khác.
- 这个 私人 住宅 很大
- Căn nhà riêng này rất lớn.
- 这所 住宅 属于 个人财产
- Nơi ở được coi là tài sản cá nhân.
- 她 拥有 一处 私有 住宅
- Anh ấy có một ngôi nhà riêng.
- 他家 原先 的 住宅 早已 易手 他人
- nơi ở trước đây của gia đình anh ấy đã thay đổi chủ từ lâu rồi.
- 他 就是 这样 一个 大公无私 的 人
- Anh ấy luôn là một người chí công vô tư như thế đấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
住›
宅›
私›