私了 sīliǎo
volume volume

Từ hán việt: 【tư liễu】

Đọc nhanh: 私了 (tư liễu). Ý nghĩa là: giải quyết riêng (không thông qua thủ tục pháp lí).

Ý Nghĩa của "私了" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

私了 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. giải quyết riêng (không thông qua thủ tục pháp lí)

不经过司法手续而私下了结

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 私了

  • volume volume

    - mǎi le 两张 liǎngzhāng 百慕大 bǎimùdà de 机票 jīpiào shuō 我们 wǒmen yào 私奔 sībēn

    - Mua hai vé đến Bermuda và nói rằng chúng tôi đang bỏ trốn.

  • volume volume

    - yīn 走私 zǒusī bèi 警察 jǐngchá 逮捕 dàibǔ le

    - Cô ta bị cảnh sát bắt giữ vì buôn bán hàng lậu.

  • volume volume

    - 老板 lǎobǎn 一起 yìqǐ 私奔 sībēn le

    - Cô ấy đã bỏ trốn cùng với ông chủ của mình.

  • volume volume

    - 侵犯 qīnfàn le de 隐私 yǐnsī

    - Anh ấy đã xâm phạm sự riêng tư của tôi.

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 无私 wúsī 行动 xíngdòng 赢得 yíngde le 赞誉 zànyù

    - Hành động vô tư của họ đã nhận được lời khen.

  • volume volume

    - 老婆 lǎopó de 私房钱 sīfángqián 拿走 názǒu le

    - Vợ tôi lấy quỹ đen của tôi rồi.

  • volume volume

    - 因为 yīnwèi 私事 sīshì qǐng le 几天 jǐtiān jiǎ

    - Cô ấy đã xin nghỉ vài ngày vì việc riêng.

  • volume volume

    - 幼时 yòushí de 恋人 liànrén 私奔 sībēn le

    - Cô ấy bỏ trốn cùng người yêu thời thơ ấu của mình.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Quyết 亅 (+1 nét)
    • Pinyin: Lē , Le , Liǎo , Liào
    • Âm hán việt: Liễu , Liệu
    • Nét bút:フ丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NN (弓弓)
    • Bảng mã:U+4E86
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HDI (竹木戈)
    • Bảng mã:U+79C1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao