Đọc nhanh: 私了 (tư liễu). Ý nghĩa là: giải quyết riêng (không thông qua thủ tục pháp lí).
私了 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giải quyết riêng (không thông qua thủ tục pháp lí)
不经过司法手续而私下了结
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 私了
- 他 买 了 两张 去 百慕大 的 机票 说 我们 要 私奔
- Mua hai vé đến Bermuda và nói rằng chúng tôi đang bỏ trốn.
- 她 因 走私 被 警察 逮捕 了
- Cô ta bị cảnh sát bắt giữ vì buôn bán hàng lậu.
- 她 和 老板 一起 私奔 了
- Cô ấy đã bỏ trốn cùng với ông chủ của mình.
- 他 侵犯 了 我 的 隐私
- Anh ấy đã xâm phạm sự riêng tư của tôi.
- 他们 的 无私 行动 赢得 了 赞誉
- Hành động vô tư của họ đã nhận được lời khen.
- 我 老婆 把 我 的 私房钱 拿走 了
- Vợ tôi lấy quỹ đen của tôi rồi.
- 她 因为 私事 请 了 几天 假
- Cô ấy đã xin nghỉ vài ngày vì việc riêng.
- 她 和 她 幼时 的 恋人 私奔 了
- Cô ấy bỏ trốn cùng người yêu thời thơ ấu của mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
了›
私›