禽类 qínlèi
volume volume

Từ hán việt: 【cầm loại】

Đọc nhanh: 禽类 (cầm loại). Ý nghĩa là: loài chim.

Ý Nghĩa của "禽类" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

禽类 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. loài chim

bird species; birds

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 禽类

  • volume volume

    - 禽类 qínlèi 繁多 fánduō

    - Loài cầm thú rất nhiều.

  • volume volume

    - diāo 属于 shǔyú 猛禽 měngqín 类鸟 lèiniǎo

    - Đại bàng thuộc loài chim săn mồi.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen yào 保护 bǎohù 禽类 qínlèi

    - Chúng ta cần bảo vệ cầm thú.

  • volume

    - 人类 rénlèi de 智慧 zhìhuì shì 无穷的 wúqióngde

    - Trí tuệ của nhân loại là vô hạn.

  • volume volume

    - 人类 rénlèi de 力量 lìliàng 在于 zàiyú 团结 tuánjié

    - Sức mạnh nhân loại nằm ở đoàn kết.

  • volume volume

    - 人类 rénlèi de 平均寿命 píngjūnshòumìng zài 增长 zēngzhǎng

    - Tuổi thọ trung bình của con người đang tăng.

  • volume volume

    - 人类 rénlèi zài 宇宙 yǔzhòu zhōng hěn 渺小 miǎoxiǎo

    - Loài người rất nhỏ bé trong vũ trụ.

  • volume volume

    - 人类 rénlèi de 想象力 xiǎngxiànglì shì 无穷的 wúqióngde

    - Trí tưởng tượng của con người là vô tận.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nhụ 禸 (+8 nét)
    • Pinyin: Qín
    • Âm hán việt: Cầm
    • Nét bút:ノ丶丶一ノ丶フ丨丨フフ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OYUB (人卜山月)
    • Bảng mã:U+79BD
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:đại 大 (+6 nét), mễ 米 (+3 nét)
    • Pinyin: Lèi , Lì
    • Âm hán việt: Loại
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FDK (火木大)
    • Bảng mã:U+7C7B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao