Đọc nhanh: 夜禽类 (dạ cầm loại). Ý nghĩa là: loài chim ăn đêm.
夜禽类 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. loài chim ăn đêm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 夜禽类
- 丹尼尔 对 贝类 食物 过敏
- Danny bị dị ứng với động vật có vỏ.
- 为了 健康 , 我们 要 避免 熬夜
- Vì sức khỏe, chúng ta phải tránh thức khuya.
- 禽类 繁多
- Loài cầm thú rất nhiều.
- 为 人 不 做 亏心事 , 半夜 敲门 心不惊
- không làm chuyện trái với lương tâm thì chẳng có gì phải ăn năn cả; trong lòng không làm chuyện mờ ám thì ban đêm ma quỷ có gõ cửa cũng không sợ.
- 雕 属于 猛禽 类鸟
- Đại bàng thuộc loài chim săn mồi.
- 我们 要 保护 禽类
- Chúng ta cần bảo vệ cầm thú.
- 主管 的 司法部门 应 宣布 不 受理 此类 指控 或 举报
- Cơ quan tư pháp có thẩm quyền nên tuyên bố rằng những cáo buộc hoặc báo cáo như này sẽ không được thụ lý, giải quyết.
- 三类 性质 都 需要 考虑
- Ba loại tính chất đều cần xem xét.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
夜›
禽›
类›