Đọc nhanh: 离独 (ly độc). Ý nghĩa là: ly hôn.
离独 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ly hôn
to be divorced
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 离独
- 个人爱好 可以 很 独特
- Sở thích cá nhân có thể rất đặc biệt.
- 他 闪下 我 独自 离开
- Anh ấy bỏ lại tôi rồi đi một mình.
- 三角形 很 独特
- Hình tam giác rất đặc biệt.
- 个人 独裁
- độc tài cá nhân
- 两个 孩子 的 身量 不大离
- sức vóc hai đứa trẻ này ngang nhau
- 他 已经 能够 离开 师傅 单独 操作 了
- Nó có thể tách khỏi người hướng dẫn, có thể làm một mình.
- 她 离了婚 , 独自 生活
- Cô ấy sống một mình sau khi ly hôn.
- 集会 解散 了 我 独自一人 离去
- Buổi tập hợp đã tan rã, tôi đi ra một mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
独›
离›