Đọc nhanh: 禾谷 (hoà cốc). Ý nghĩa là: ngũ cốc, ngũ cốc thực phẩm, hoà cốc. Ví dụ : - 谷粒禾谷类作物的一个颗粒 Một hạt của cây lương phụng (hoặc cây lúa) của họ ngũ cốc.
禾谷 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. ngũ cốc
cereal
- 谷粒 禾 谷类作物 的 一个 颗粒
- Một hạt của cây lương phụng (hoặc cây lúa) của họ ngũ cốc.
✪ 2. ngũ cốc thực phẩm
food grain
✪ 3. hoà cốc
没有去壳的稻的子实
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 禾谷
- 谷粒 禾 谷类作物 的 一个 颗粒
- Một hạt của cây lương phụng (hoặc cây lúa) của họ ngũ cốc.
- 黄 谷子 比白 谷子 苠
- kê vàng muộn hơn kê trắng.
- 他用 佥 打 稻谷
- Anh ấy dùng cây đập lúa để đập lúa.
- 他 用 碾子 碾 谷物
- Anh ấy dùng cối xay để nghiền ngũ cốc.
- 今年 的 稻谷 获得 了 丰收
- Lúa gạo năm nay được mùa bội thu.
- 你 有没有 陷入 过 低谷 ?
- Bạn đã từng rơi vào khó khăn chưa?
- 低谷 里 的 空气 很 凉爽
- Không khí trong thung lũng rất mát mẻ.
- 你 知道 科罗拉多 大峡谷 是 由 侵蚀 而 形成 的 吗
- Bạn có biết rằng Grand Canyon được tạo ra bởi sự xói mòn?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
禾›
谷›