Đọc nhanh: 离思 (ly tư). Ý nghĩa là: ly tứ.
离思 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ly tứ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 离思
- 离思 萦怀
- vứt bỏ những suy nghĩ vướng bận trong lòng.
- 不假思索 ( 用不着 想 )
- chẳng suy nghĩ gì.
- 不要 离开 我 我 受不了 思念 的 折磨
- Đừng rời xa anh, anh không thể chịu đựng được sự dày vò của sự nhớ nhung
- 不好意思 您 刚才 说 什么 ?
- Xin lỗi, bạn vừa nói gì thế?
- 不好意思 , 您 的 电脑 已经 超过 保修期限 了
- rất tiếc, máy tính của bạn đã quá thời gian bảo hành.
- 不好意思 , 借 我 几元 钱 可以 吗 ?
- Thật ngại quá,bạn có thể cho tôi mượn vài đồng được không?
- 上下 句 意思 要 连贯
- ý của câu trên và câu dưới phải nối liền nhau.
- 她 的 眼神 意思 我该 离开 了
- Ánh mắt của cô ấy tỏ ý tôi nên rời đi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
思›
离›