Đọc nhanh: 离石区 (ly thạch khu). Ý nghĩa là: Huyện Lishi thuộc thành phố Lüliang 呂梁市 | 吕梁市 [Lu: 3 liang2 shi4], Sơn Tây 山西.
✪ 1. Huyện Lishi thuộc thành phố Lüliang 呂梁市 | 吕梁市 [Lu: 3 liang2 shi4], Sơn Tây 山西
Lishi district of Lüliang city 呂梁市|吕梁市[Lu:3 liang2 shi4], Shanxi 山西
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 离石区
- 岩石 剥离
- nham thạch tách ra
- 如果 你 远离 危险 区域 , 里约热内卢 就是 完全 安全 的
- Rio de Janeiro hoàn toàn an toàn miễn là bạn tránh xa các khu vực nguy hiểm.
- 三天 之后 咱们 就要 离别 了
- sau ba ngày chúng tôi phải ra đi.
- 不要 离开 我 我 受不了 思念 的 折磨
- Đừng rời xa anh, anh không thể chịu đựng được sự dày vò của sự nhớ nhung
- 这个 地方 离 市区 不 遥远
- Nơi này cách trung tâm thành phố không xa.
- 在 高速公路 上离 市区 大约 十公里 处出 了 车祸
- có một vụ tai nạn ô tô trên đường cao tốc cách thành phố khoảng mười km.
- 山区 容易 发生 土石 流
- Các khu vực miền núi dễ xảy ra sạt lở đất.
- 我们 可以 用 一个 筛子 把 石头 分离出来
- Chúng ta có thể sử dụng một cái sàng để tách đá ra.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
石›
离›