Đọc nhanh: 离合悲欢 (ly hợp bi hoan). Ý nghĩa là: Muôn hình vạn trạng biểu hiện của chia tay; đoàn tụ; nỗi buồn và niềm vui.. Ví dụ : - 正因为有许多牵扯不完的离合悲欢、生死爱恨,人生才多彩多姿。 Chỉnh bởi cái muôn hình vạn trạng từ niềm vui,nỗi buồn, sinh tử yêu hận mà cuộc sống muôn màu muôn vẻ.
离合悲欢 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Muôn hình vạn trạng biểu hiện của chia tay; đoàn tụ; nỗi buồn và niềm vui.
- 正 因为 有 许多 牵扯 不 完 的 离合悲欢 、 生死 爱恨 人生 才 多彩多姿
- Chỉnh bởi cái muôn hình vạn trạng từ niềm vui,nỗi buồn, sinh tử yêu hận mà cuộc sống muôn màu muôn vẻ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 离合悲欢
- 他 经历 过 离别 的 悲哀
- Anh ấy đã trải qua đau thương của sự ly biệt.
- 他 的 离去 让 我 感到 悲哀
- Sự ra đi của anh ấy khiến tôi cảm thấy đau thương.
- 悲欢离合
- buồn vui hợp tan.
- 悲欢 的 论调
- luận điệu bi quan.
- 悲哉 兮 , 此 别离
- Buồn thay, cuộc chia ly này.
- 正 因为 有 许多 牵扯 不 完 的 离合悲欢 、 生死 爱恨 人生 才 多彩多姿
- Chỉnh bởi cái muôn hình vạn trạng từ niềm vui,nỗi buồn, sinh tử yêu hận mà cuộc sống muôn màu muôn vẻ.
- 他们 由于 性格不合 而 离婚
- Bọn họ do tính cách không hợp nhau mà ly hôn.
- 祝 你 合家欢乐 , 万事如意
- Chúc gia đình bạn vui vẻ, mọi sự như ý.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
合›
悲›
欢›
离›