离乱 líluàn
volume volume

Từ hán việt: 【ly loạn】

Đọc nhanh: 离乱 (ly loạn). Ý nghĩa là: loạn ly; ly loạn. Ví dụ : - 八年离乱。 tám năm loạn ly.. - 离乱中更觉友情的可贵。 trong loạn ly mới cảm nhận được sự cao quý của tình bạn.

Ý Nghĩa của "离乱" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

离乱 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. loạn ly; ly loạn

乱离

Ví dụ:
  • volume volume

    - 八年 bānián 离乱 líluàn

    - tám năm loạn ly.

  • volume volume

    - 离乱 líluàn zhōng 更觉 gèngjué 友情 yǒuqíng de 可贵 kěguì

    - trong loạn ly mới cảm nhận được sự cao quý của tình bạn.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 离乱

  • volume volume

    - 八年 bānián 离乱 líluàn

    - tám năm loạn ly.

  • volume volume

    - 三天 sāntiān 之后 zhīhòu 咱们 zánmen 就要 jiùyào 离别 líbié le

    - sau ba ngày chúng tôi phải ra đi.

  • volume volume

    - 不要 búyào luàn rēng 废旧电池 fèijiùdiànchí

    - Đừng vứt linh tinh pin đã qua sử dụng.

  • volume volume

    - 不要 búyào luàn rēng 垃圾 lājī

    - Đừng vứt rác lung tung.

  • volume volume

    - 不要 búyào 人乱啧 rénluànzé

    - Đừng tranh luận với người khác một cách hỗn loạn.

  • volume volume

    - 支离 zhīlí 错乱 cuòluàn 不成 bùchéng 文理 wénlǐ

    - rời rạc lộn xộn, không thành mạch văn.

  • volume volume

    - 不行 bùxíng 我要 wǒyào 控制 kòngzhì hǎo 自己 zìjǐ 坐怀不乱 zuòhuáibùluàn 方显 fāngxiǎn 大将 dàjiàng 风范 fēngfàn

    - Không, tôi phải kiểm soát tốt bản thân và thể hiện phong thái tướng mạo của mình mà không hỗn loạn!

  • volume volume

    - 离乱 líluàn zhōng 更觉 gèngjué 友情 yǒuqíng de 可贵 kěguì

    - trong loạn ly mới cảm nhận được sự cao quý của tình bạn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:ất 乙 (+6 nét)
    • Pinyin: Luàn
    • Âm hán việt: Loạn
    • Nét bút:ノ一丨丨フ一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HRU (竹口山)
    • Bảng mã:U+4E71
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:đầu 亠 (+8 nét), nhụ 禸 (+6 nét)
    • Pinyin: Chī , Lí , Lì
    • Âm hán việt: Li , Ly , Lệ
    • Nét bút:丶一ノ丶フ丨丨フフ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YUKB (卜山大月)
    • Bảng mã:U+79BB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao