Đọc nhanh: 福鼎市 (phúc đỉnh thị). Ý nghĩa là: Phủ thành phố cấp quận ở Ninh Đức 寧德 | 宁德 , Phúc Kiến.
✪ 1. Phủ thành phố cấp quận ở Ninh Đức 寧德 | 宁德 , Phúc Kiến
Fuding county level city in Ningde 寧德|宁德 [Ning2 dé], Fujian
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 福鼎市
- 鼎鼎大名
- tiếng tăm lừng lẫy
- 不 受 变幻莫测 的 国际 市场 的 影响
- không bị ảnh hưởng bởi sự thay đổi thất thường của thị trường thế giới.
- 不能 給不 合格 产品 上市 开绿灯
- Không thể cho qua những sản phẩm không đủ tiêu chuẩn xuất hiện trên thị trường.
- 专家 们 正在 预报 市场趋势
- Các chuyên gia đang dự báo xu hướng thị trường.
- 上海 号称 工业 城市
- Thượng Hải được mệnh danh là thành phố công nghiệp.
- 世界闻名 的 筑 地 鱼市
- Chợ Tsukiji nổi tiếng thế giới.
- 不是 说好 了 去逛 好市 多 吗
- Tôi nghĩ rằng chúng tôi đang thực hiện một cuộc chạy Costco.
- 以 具体 事实 介绍 了 家乐福 在 日本 市场 的 发展 及 最新动向
- Giới thiệu sự phát triển và xu hướng mới nhất của Carrefour tại thị trường Nhật Bản với những thông tin cụ thể
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
市›
福›
鼎›