Đọc nhanh: 福布斯 (phúc bố tư). Ý nghĩa là: Forbes (nhà xuất bản Hoa Kỳ), tạp chí Forbes. Ví dụ : - 你和福布斯怎么了 Vậy bạn và Forbes có chuyện gì?
福布斯 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Forbes (nhà xuất bản Hoa Kỳ)
Forbes (US publisher)
- 你 和 福布斯 怎么 了
- Vậy bạn và Forbes có chuyện gì?
✪ 2. tạp chí Forbes
Forbes magazine
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 福布斯
- 克里斯蒂安 · 奥康纳 和 凯特 · 福斯特
- Christian O'Connor và Kat Forester.
- 丽塔 患有 埃布 斯坦 畸型
- Rita bị dị tật Ebstein.
- 你 和 福布斯 怎么 了
- Vậy bạn và Forbes có chuyện gì?
- 伊斯坦布尔 的 保险箱
- Hộp ở Istanbul.
- 你 跟 罗杰 · 霍布斯 有 私交
- Bạn biết Roger Hobbs cá nhân?
- 福布斯 警长 已 公开 声明
- Cảnh sát trưởng Forbes đã chính thức tuyên bố
- 乔布斯 改变 了 科技 行业
- Steve Jobs đã thay đổi ngành công nghệ.
- 乔布斯 是 苹果公司 的 创始人
- Steve Jobs là người sáng lập của Apple.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
布›
斯›
福›