Đọc nhanh: 禁食 (cấm thực). Ý nghĩa là: nhanh, kiêng ăn, nhanh.
禁食 khi là Danh từ (có 5 ý nghĩa)
✪ 1. nhanh
a fast
✪ 2. kiêng ăn
to abstain from eating
✪ 3. nhanh
to fast
✪ 4. cấm ăn (một số loại thực phẩm)
to forbid the eating of (certain foods)
✪ 5. tiết thực
医学上的禁食, 目的在使病人的胃肠道得以休息、减压和排空
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 禁食
- 严禁 窝娼 行为
- Nghiêm cấm hành vi chứa chấp mại dâm.
- 禁忌 食品
- kiêng thức ăn.
- 不禁 潸潸
- không cầm được nước mắt.
- 严禁烟火
- cấm lửa.
- 严禁 走私
- nghiêm cấm buôn lậu.
- 严禁 赌博
- nghiêm cấm đánh bạc.
- 严禁 在 考场 上 钞
- Cấm tuyệt đối sao chép trên phòng thi.
- 齐 可以 让 食物 更 美味
- Gia vị có thể làm cho thức ăn ngon hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
禁›
食›