禁食 jìn shí
volume volume

Từ hán việt: 【cấm thực】

Đọc nhanh: 禁食 (cấm thực). Ý nghĩa là: nhanh, kiêng ăn, nhanh.

Ý Nghĩa của "禁食" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

禁食 khi là Danh từ (có 5 ý nghĩa)

✪ 1. nhanh

a fast

✪ 2. kiêng ăn

to abstain from eating

✪ 3. nhanh

to fast

✪ 4. cấm ăn (một số loại thực phẩm)

to forbid the eating of (certain foods)

✪ 5. tiết thực

医学上的禁食, 目的在使病人的胃肠道得以休息、减压和排空

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 禁食

  • volume volume

    - 严禁 yánjìn 窝娼 wōchāng 行为 xíngwéi

    - Nghiêm cấm hành vi chứa chấp mại dâm.

  • volume volume

    - 禁忌 jìnjì 食品 shípǐn

    - kiêng thức ăn.

  • volume volume

    - 不禁 bùjīn 潸潸 shānshān

    - không cầm được nước mắt.

  • volume volume

    - 严禁烟火 yánjìnyānhuǒ

    - cấm lửa.

  • volume volume

    - 严禁 yánjìn 走私 zǒusī

    - nghiêm cấm buôn lậu.

  • volume volume

    - 严禁 yánjìn 赌博 dǔbó

    - nghiêm cấm đánh bạc.

  • volume volume

    - 严禁 yánjìn zài 考场 kǎochǎng shàng chāo

    - Cấm tuyệt đối sao chép trên phòng thi.

  • volume volume

    - 可以 kěyǐ ràng 食物 shíwù gèng 美味 měiwèi

    - Gia vị có thể làm cho thức ăn ngon hơn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Kỳ 示 (+8 nét)
    • Pinyin: Jīn , Jìn
    • Âm hán việt: Câm , Cấm , Cầm
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨ノ丶一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DDMMF (木木一一火)
    • Bảng mã:U+7981
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thực 食 (+1 nét)
    • Pinyin: Shí , Sì , Yì
    • Âm hán việt: Thực , Tự
    • Nét bút:ノ丶丶フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OIAV (人戈日女)
    • Bảng mã:U+98DF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao