Đọc nhanh: 禁演 (cấm diễn). Ý nghĩa là: cấm biểu diễn.
禁演 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cấm biểu diễn
to prohibit performance
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 禁演
- 黑布 禁 黵
- vải đen bị bẩn cũng khó biết.
- 严禁 窝娼 行为
- Nghiêm cấm hành vi chứa chấp mại dâm.
- 严禁烟火
- cấm lửa.
- 严禁 走私
- nghiêm cấm buôn lậu.
- 严禁 赌博
- nghiêm cấm đánh bạc.
- 严禁 在 考场 上 钞
- Cấm tuyệt đối sao chép trên phòng thi.
- 丑角 表演 很 有趣
- Vai hề biểu diễn rất thú vị.
- 中文 演讲 是 提高 口语 表达能力 的 好 方法
- Thuyết trình tiếng Trung là một phương pháp tốt để cải thiện khả năng diễn đạt bằng miệng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
演›
禁›