禁烟 jìnyān
volume volume

Từ hán việt: 【cấm yên】

Đọc nhanh: 禁烟 (cấm yên). Ý nghĩa là: cấm thuốc phiện (đặc biệt là ở Trung Quốc từ năm 1729), cấm hút thuốc, cấm nấu ăn. Ví dụ : - 严禁烟火。 cấm lửa.. - 建筑工地严禁烟火 công trường đang xây dựng nghiêm cấm lửa

Ý Nghĩa của "禁烟" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

禁烟 khi là Động từ (có 4 ý nghĩa)

✪ 1. cấm thuốc phiện (đặc biệt là ở Trung Quốc từ năm 1729)

prohibition on opium (esp. in China from 1729)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 严禁烟火 yánjìnyānhuǒ

    - cấm lửa.

  • volume volume

    - 建筑工地 jiànzhùgōngdì 严禁烟火 yánjìnyānhuǒ

    - công trường đang xây dựng nghiêm cấm lửa

✪ 2. cấm hút thuốc

to ban smoking

✪ 3. cấm nấu ăn

to prohibit cooking

✪ 4. bỏ thuốc lá

to quit smoking

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 禁烟

  • volume volume

    - 禁止 jìnzhǐ 烟酒 yānjiǔ 销售 xiāoshòu gěi 儿童 értóng

    - Nghiêm cấm việc bán rượu và thuốc lá cho trẻ em.

  • volume volume

    - 宿舍 sùshè 禁止 jìnzhǐ 抽烟 chōuyān

    - Ký túc xá nghiêm cấm hút thuốc.

  • volume volume

    - 这里 zhèlǐ 禁止 jìnzhǐ 抽烟 chōuyān

    - Ở đây cấm hút thuốc.

  • volume volume

    - 厂房 chǎngfáng 重地 zhòngdì 禁止 jìnzhǐ 吸烟 xīyān

    - đây là nơi quan trọng trong nhà máy, cấm hút thuốc.

  • volume volume

    - 抽烟 chōuyān zài 这里 zhèlǐ shì bèi 禁止 jìnzhǐ de

    - Hút thuốc bị cấm ở đây.

  • volume volume

    - 加油站 jiāyóuzhàn 禁止 jìnzhǐ 抽烟 chōuyān

    - Trạm xăng cấm hút thuốc.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 公园 gōngyuán 禁止 jìnzhǐ 吸烟 xīyān

    - Công viên này cấm hút thuốc.

  • volume volume

    - 公共场所 gōnggòngchǎngsuǒ 禁止 jìnzhǐ 吸烟 xīyān

    - Cấm hút thuốc nơi công cộng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+6 nét)
    • Pinyin: Yān , Yīn
    • Âm hán việt: Nhân , Yên
    • Nét bút:丶ノノ丶丨フ一ノ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FWK (火田大)
    • Bảng mã:U+70DF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Kỳ 示 (+8 nét)
    • Pinyin: Jīn , Jìn
    • Âm hán việt: Câm , Cấm , Cầm
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨ノ丶一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DDMMF (木木一一火)
    • Bảng mã:U+7981
    • Tần suất sử dụng:Rất cao