Đọc nhanh: 禁捕 (cấm bộ). Ý nghĩa là: ngân cấm đánh bắt.
禁捕 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngân cấm đánh bắt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 禁捕
- 黑布 禁 黵
- vải đen bị bẩn cũng khó biết.
- 他 不禁 莞尔而笑
- Anh ấy không kiềm được cười mỉm.
- 他们 捕 了 满满 一 网鱼
- Họ mắc được một lưới đầy cá
- 他们 正在 缉捕 逃犯
- Họ đang lùng bắt tội phạm.
- 严格 禁止 捕杀 野生动物
- Nghiêm cấm săn bắt động vật hoang dã.
- 他们 开 了 解除 商业 禁令
- Họ đã dỡ bỏ lệnh cấm kinh doanh.
- 他们 因 拥有 毒品 而 被 监禁
- Họ bị bỏ tù vì tàng trữ ma túy.
- 从 可能 的 轻罪 一下子 升级成 了 终身 监禁
- Từ một tội nhẹ có thể đến chung thân trong tù.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
捕›
禁›