Đọc nhanh: 禁庭 (cấm đình). Ý nghĩa là: cấm đình.
禁庭 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cấm đình
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 禁庭
- 黑布 禁 黵
- vải đen bị bẩn cũng khó biết.
- 丹尼尔 马上 就要 出庭 受审
- Daniel sắp hầu tòa vì tội giết người
- 主题 可以 是 家庭 、 友谊 、 爱情 等等
- Chủ đề có thể là gia đình, tình bạn, tình yêu, v.v.
- 严禁烟火
- cấm lửa.
- 为了 家庭 , 她 常常 迁就 丈夫
- Vì gia đình, cô ấy thường nhân nhượng chồng.
- 主妇 负责管理 家庭 开支
- Bà chủ quản lý chi tiêu trong gia đình.
- 也 就是 法庭 特派 律师 项目
- Đó là Người Biện Hộ Đặc Biệt do Tòa Chỉ Định.
- 中国 结束 了 独生子女 政策 , 允许 每个 家庭 生 两个 孩子
- Trung Quốc chấm dứt chính sách một con và cho phép các gia đình có hai con.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
庭›
禁›