Đọc nhanh: 记录新闻 (ký lục tân văn). Ý nghĩa là: tin đọc chậm.
记录新闻 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tin đọc chậm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 记录新闻
- 运动员 刷新 了 记录
- Vận động viên đã phá kỷ lục.
- 在 这次 运动会 上 二 百米赛跑 又 刷新 了 本市 的 记录
- trong đại hội thể dục thể thao tại thành phố lần này, môn chạy 200m lại lập được kỉ lục mới.
- 新闻 记 要
- tin tóm tắt.
- 新闻记者 在 现场报道
- Phóng viên đang đưa tin trực tiếp tại hiện trường.
- 那位 记者 在 报道 新闻
- Người phóng viên đó đang đưa tin.
- 记者 上报 了 最新 的 新闻
- Phóng viên đã đăng báo tin tức mới nhất.
- 记者 在 追踪 这个 新闻 事件
- Phóng viên đang theo dõi sự kiện tin tức này.
- 新闻记者 应不应该 有点 人情味 ?
- Các nhà báo tin tức có nên có chút tình cảm con người không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
录›
新›
记›
闻›