Đọc nhanh: 蹈海 (đạo hải). Ý nghĩa là: nhảy xuống biển; đâm đầu xuống biển (tự tử). Ví dụ : - 蹈海自尽 nhảy xuống biển tự tử. - 蹈海而死 nhảy xuống biển chết
蹈海 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhảy xuống biển; đâm đầu xuống biển (tự tử)
跳到海里 (自杀)
- 蹈海 自尽
- nhảy xuống biển tự tử
- 蹈海 而 死
- nhảy xuống biển chết
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蹈海
- 蹈海 而 死
- nhảy xuống biển chết
- 黎族 主要 生活 在 海南岛
- Dân tộc Lê chủ yếu sống ở đảo Hải Nam.
- 上海 今年冬天 交关 冷
- mùa đông năm nay ở Thượng Hải lạnh vô cùng.
- 上海 刘缄
- Lưu ở Thượng Hải (gởi).
- 蹈海 自尽
- nhảy xuống biển tự tử
- 上海 城 非常 的 繁华
- Thành phố Thượng Hải rất thịnh vượng.
- 一片 海 展现 在 眼前
- Một vùng biển hiện ra trước mắt.
- 上海 号称 工业 城市
- Thượng Hải được mệnh danh là thành phố công nghiệp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
海›
蹈›