Đọc nhanh: 敬祝 (kính chúc). Ý nghĩa là: kính chúc.
敬祝 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kính chúc
恭敬地祝愿 (多用于书信)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 敬祝
- 人民 敬爱 自己 的 领袖
- Nhân dân kính yêu vị lãnh tụ của mình.
- 他们 在 教堂 里 敬拜 主
- Họ thờ phụng Chúa trong nhà thờ.
- 亚足联 祝贺 中国足球队 世界杯 预选赛 出线
- AFC chúc mừng đội bóng đá Trung Quốc đã đủ điều kiện tham dự vòng loại World Cup.
- 默默 祝愿 你 一切顺利
- Thầm chúc mọi việc suôn sẻ.
- 他 为 人民 所 尊敬
- Anh ấy được nhân dân tôn trọng.
- 我们 敬酒 庆祝 成功
- Chúng tôi nâng ly chúc mừng thành công.
- 人们 聚在 广场 上 庆祝
- Người ta tụ tập ở quảng trường để ăn mừng.
- 他们 今晚 有 庆祝会
- Họ sẽ ăn mừng tối nay.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
敬›
祝›