Đọc nhanh: 票活 (phiếu hoạt). Ý nghĩa là: làm việc nghiệp dư không lương.
票活 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. làm việc nghiệp dư không lương
to work as amateur for no pay
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 票活
- 不死不活
- dở sống dở chết
- 下 农村 体验生活
- Xuống nông thôn trải nghiệm cuộc sống.
- 黎族 主要 生活 在 海南岛
- Dân tộc Lê chủ yếu sống ở đảo Hải Nam.
- 一有 贬值 的 消息 , 股票价格 就 暴跌 了
- Khi có tin tức về sự mất giá, giá cổ phiếu sẽ tụt dốc mạnh.
- 不断 提高 人民 生活 水平
- Không ngừng nâng cao mức sống của nhân dân
- 不幸 的 是 , 生活 并非 一帆风顺
- Thật không may, cuộc sống không phải lúc nào cũng thuận buồm xuôi gió..
- 不 只 生产 发展 了 , 生活 也 改善 了
- không chỉ sản xuất phát triển mà cuộc sống cũng được cải thiện
- 下午 虽然 只 干 了 两个 钟头 , 可是 很 出活
- buổi chiều tuy là chỉ làm có hai tiếng nhưng mà rất nhiều việc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
活›
票›