票房纪录 piàofáng jìlù
volume volume

Từ hán việt: 【phiếu phòng kỷ lục】

Đọc nhanh: 票房纪录 (phiếu phòng kỷ lục). Ý nghĩa là: Kỷ lục phòng vé.

Ý Nghĩa của "票房纪录" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

票房纪录 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Kỷ lục phòng vé

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 票房纪录

  • volume volume

    - 发售 fāshòu 纪念邮票 jìniànyóupiào

    - bán tem kỷ niệm

  • volume volume

    - 全厂 quánchǎng 职工 zhígōng 决心 juéxīn 创造 chuàngzào 更新 gēngxīn de 纪录 jìlù 报答 bàodá dǎng de 关怀 guānhuái

    - toàn thể công nhân viên nhà máy quyết tâm tạo ra kỷ lục mới để đáp đền sự quan tâm của Đảng.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 突破 tūpò le 世界纪录 shìjièjìlù

    - Họ đã phá kỷ lục thế giới.

  • volume volume

    - zài 一年 yīnián 之内 zhīnèi 两次 liǎngcì 打破 dǎpò 世界纪录 shìjièjìlù 这是 zhèshì 十分 shífēn 难得 nánde de

    - trong vòng một năm, anh ấy hai lần phá kỉ lục thế giới, đây là một điều khó làm được.

  • volume volume

    - 假若 jiǎruò 增产 zēngchǎn 三成 sānchéng jiù 突破 tūpò 历史 lìshǐ 最高 zuìgāo 纪录 jìlù

    - Nếu tăng sản lượng lên gấp ba lần, thì có thể phá vỡ được kỷ lục cao nhất.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 屡次 lǚcì 创造 chuàngzào 新纪录 xīnjìlù

    - bọn họ đã nhiều lần lập nên kỷ lục mới.

  • volume volume

    - 两天 liǎngtiān 之后 zhīhòu 吉尼斯 jínísī 纪录 jìlù de 代表 dàibiǎo jiù dào le

    - Đại diện guinness sẽ đến đây sau hai ngày nữa.

  • - 房地产 fángdìchǎn 经纪人 jīngjìrén 帮助 bāngzhù 客户 kèhù 买卖 mǎimài 租赁 zūlìn 物业 wùyè

    - Quản lý nhà đất giúp khách hàng mua bán và cho thuê bất động sản.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Kệ 彐 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lục
    • Nét bút:フ一一丨丶一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NMME (弓一一水)
    • Bảng mã:U+5F55
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hộ 戶 (+4 nét)
    • Pinyin: Fáng , Páng
    • Âm hán việt: Bàng , Phòng
    • Nét bút:丶フ一ノ丶一フノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HSYHS (竹尸卜竹尸)
    • Bảng mã:U+623F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Kỳ 示 (+6 nét)
    • Pinyin: Piāo , Piào
    • Âm hán việt: Phiêu , Phiếu , Tiêu
    • Nét bút:一丨フ丨丨一一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MWMMF (一田一一火)
    • Bảng mã:U+7968
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+3 nét)
    • Pinyin: Jǐ , Jì
    • Âm hán việt: Kỉ , Kỷ
    • Nét bút:フフ一フ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMSU (女一尸山)
    • Bảng mã:U+7EAA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao