Đọc nhanh: 神物 (thần vật). Ý nghĩa là: vật thần kì; bửu bối, thần tiên.
神物 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. vật thần kì; bửu bối
神奇的东西
✪ 2. thần tiên
指神仙
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 神物
- 一种 冷 饮品 , 常为 白葡萄酒 和 果汁 的 混合物
- Một loại đồ uống lạnh, thường là sự kết hợp giữa rượu trắng và nước trái cây.
- 参加 神经 生物学 大会 吗
- Tại một hội nghị sinh học thần kinh?
- 魔力 , 神力 被 认为 是 寓于 某个 人 或 某件 神圣 的 物件 中 的 超自然 力量
- Sức mạnh ma thuật, thần thánh được coi là sức mạnh siêu nhiên hiện diện trong một người hoặc một vật thể thiêng liêng.
- 龙是 一种 神话 中 的 生物
- Rồng là một sinh vật trong thần thoại.
- 这些 早期 遗物 被 认为 具有 神奇 的 力量
- Những hiện vật từ thời kỳ đầu này được cho là có sức mạnh kỳ diệu.
- 物质 和 精神 都 很 重要
- Vật chất và tinh thần đều rất quan trọng.
- 人们 认为 这些 早期 遗物 具有 神奇 的 力量
- Người ta cho rằng những di vật thời kỳ đầu này mang sức mạnh kỳ diệu.
- 这个 神话 人物 很 有名
- Nhân vật thần thoại này rất nổi tiếng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
物›
神›