Đọc nhanh: 神成为人 (thần thành vi nhân). Ý nghĩa là: Chúa trở thành người.
神成为人 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chúa trở thành người
God became man
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 神成为人
- 古希腊 人为 爱神 阿 弗罗 狄 特造 了 许多 神庙
- Người Hy Lạp cổ xây dựng nhiều đền thờ cho thần tình yêu Aphrodite.
- 人们 称 他 为 小 神童
- Mọi người gọi anh ấy là "thần đồng nhỏ".
- 她 成为 了 成功 的 女人
- Cô ấy trở thành người phụ nữ thành công.
- 他 总是 成为 被 人们 取笑 的 对象
- Anh ấy luôn là đối tượng bị người khác đem ra trêu chọc.
- 在 十二生肖 中 , 龙是 唯一 的 神话 兽 , 在 龙 年 出生 的 人 被 认为 吉祥 的
- Trong 12 con giáp, rồng là con vật thần thoại duy nhất, và những người sinh vào năm rồng được coi là điềm lành.
- 为 人 苟目 , 难成 大事
- Người có tầm nhìn hạn hẹp khó thành đại sự.
- 只 需要 形势 所迫 , 们 可以 成为 别的 什么 人
- Chỉ cần hoàn cảnh ép buộc, họ có thể trở thành một người khác.
- 人们 认为 这些 早期 遗物 具有 神奇 的 力量
- Người ta cho rằng những di vật thời kỳ đầu này mang sức mạnh kỳ diệu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
为›
人›
成›
神›