Đọc nhanh: 神冈 (thần cương). Ý nghĩa là: Thị trấn Shenkang ở quận Đài Trung 臺中縣 | 台中县 , Đài Loan.
✪ 1. Thị trấn Shenkang ở quận Đài Trung 臺中縣 | 台中县 , Đài Loan
Shenkang township in Taichung county 臺中縣|台中县 [Tái zhōng xiàn], Taiwan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 神冈
- 人家 说 诸葛亮 能掐会算 , 真 乃 神人
- Người ta nói Gia Cát Lượng biết bấm quẻ, thực sự là thần tiên mà.
- 人们 称 他 为 小 神童
- Mọi người gọi anh ấy là "thần đồng nhỏ".
- 书籍 是 精神食粮
- Sách là món ăn tinh thần
- 人们 告诉 他 那 悲惨 的 消息 後 , 他 已 六神无主 了
- Sau khi người ta thông báo cho anh ta tin tức đau buồn đó, anh ta đã hoàn toàn mất hồn.
- 人家 没 议论 你 , 别 那么 疑神疑鬼 的
- mọi người không có bàn tán về anh, đừng có đa nghi như thế.
- 龙是 一种 神话 中 的 生物
- Rồng là một sinh vật trong thần thoại.
- 人类 通过 自动化 扩展 了 人类 神经系统 的 功能 思维 和 决断 的 才能
- Con người đã mở rộng khả năng tư duy và quyết đoán của hệ thống thần kinh thông qua việc tự động hóa.
- 人们 认为 这些 早期 遗物 具有 神奇 的 力量
- Người ta cho rằng những di vật thời kỳ đầu này mang sức mạnh kỳ diệu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冈›
神›