祝词 zhùcí
volume volume

Từ hán việt: 【chúc từ】

Đọc nhanh: 祝词 (chúc từ). Ý nghĩa là: lời khấn; lời nguyện cầu, lời chúc; lời chúc mừng; lời chào mừng; chúc từ. Ví dụ : - 新年祝词 chúc mừng năm mới; lời chúc năm mới.

Ý Nghĩa của "祝词" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

祝词 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. lời khấn; lời nguyện cầu

古代祭祀时祷告的话

✪ 2. lời chúc; lời chúc mừng; lời chào mừng; chúc từ

举行典礼或会议时表示良好愿望或庆贺的话

Ví dụ:
  • volume volume

    - 新年 xīnnián 祝词 zhùcí

    - chúc mừng năm mới; lời chúc năm mới.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 祝词

  • volume volume

    - 不及物 bùjíwù de 主动 zhǔdòng 被动 bèidòng de 不及物 bùjíwù de 用于 yòngyú zhǐ 动词 dòngcí

    - Không trực động cũng không bị động; không trực động. Được sử dụng để chỉ ra động từ.

  • volume volume

    - 祝酒词 zhùjiǔcí

    - lời chúc rượu

  • volume volume

    - 严词 yáncí 喝问 hèwèn

    - nghiêm khắc quát hỏi

  • volume volume

    - 新年 xīnnián 祝词 zhùcí

    - chúc mừng năm mới; lời chúc năm mới.

  • volume volume

    - 一部 yībù xīn 词典 cídiǎn 即将 jíjiāng 问世 wènshì

    - một bộ từ điển mới sắp xuất bản.

  • volume volume

    - 不要 búyào wàng le 助词 zhùcí 练习 liànxí

    - Đừng quên luyện tập trợ từ!

  • volume volume

    - 福寿绵长 fúshòumiáncháng ( duì 老年人 lǎoniánrén de 祝词 zhùcí )

    - phúc thọ miên trường (lời chúc thọ người già).

  • - 下班 xiàbān 时请 shíqǐng 慢走 mànzǒu zhù 一路顺风 yīlùshùnfēng

    - Khi tan ca, xin đi thong thả, chúc bạn một chuyến đi suôn sẻ!

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Kỳ 示 (+5 nét)
    • Pinyin: Chù , Zhòu , Zhù
    • Âm hán việt: Chú , Chúc
    • Nét bút:丶フ丨丶丨フ一ノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IFRHU (戈火口竹山)
    • Bảng mã:U+795D
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Từ
    • Nét bút:丶フフ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVSMR (戈女尸一口)
    • Bảng mã:U+8BCD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao