Đọc nhanh: 祝辞 (chú từ). Ý nghĩa là: lời nguyện cầu; lời chúc; lời chúc mừng.
祝辞 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lời nguyện cầu; lời chúc; lời chúc mừng
同'祝词'
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 祝辞
- 不 辞 劳瘁
- không ngại mệt nhọc vất vả.
- 亚足联 祝贺 中国足球队 世界杯 预选赛 出线
- AFC chúc mừng đội bóng đá Trung Quốc đã đủ điều kiện tham dự vòng loại World Cup.
- 主人 向 宾客 频频 祝酒
- chủ nhân liên tục nâng cốc chúc mừng quan khách.
- 为了 人民 的 利益 , 赴汤蹈火 , 在所不辞
- vì lợi ích của nhân dân, vào nơi nước sôi lửa bỏng cũng không từ.
- 为了 给 老母 治病 他 不辞 山高路远 去 采 草药
- Anh ấy không từ núi cao đường xa đi lấy thuốc để chữa bệnh cho mẹ.
- 默默 祝愿 你 一切顺利
- Thầm chúc mọi việc suôn sẻ.
- 我 的 祝酒辞 里 就要 加进 这个
- Đó là những gì tôi cần thêm vào bánh mì nướng của mình!
- 为了 庆祝 这个 历史性 的 转折
- Để kỷ niệm bước ngoặt lịch sử này
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
祝›
辞›