Đọc nhanh: 祗奉 (chi phụng). Ý nghĩa là: Kính vâng; kính rước; kính phụng..
祗奉 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Kính vâng; kính rước; kính phụng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 祗奉
- 阿谀奉承
- a dua nịnh hót.
- 他 讨厌 被 人 奉承
- Anh ấy ghét bị người khác tâng bốc.
- 他 总是 奉承 上司
- Anh ấy luôn tâng bốc sếp.
- 他 的 奉承 让 我 不 舒服
- Lời tâng bốc của anh ấy làm tôi khó chịu.
- 他 信奉 自由 的 理念
- Anh ấy tin vào lý tưởng tự do.
- 人们 信奉 这位 神祗
- Mọi người tôn thờ vị thần này.
- 他 无私 地 奉献 了 自己 的 时间
- Anh ấy vô tư cống hiến thời gian của mình.
- 他家 一直 供奉 着 祖先 的 牌位
- Nhà anh ấy luôn cúng bái bài vị tổ tiên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
奉›
祗›