祗奉 zhī fèng
volume volume

Từ hán việt: 【chi phụng】

Đọc nhanh: 祗奉 (chi phụng). Ý nghĩa là: Kính vâng; kính rước; kính phụng..

Ý Nghĩa của "祗奉" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

祗奉 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Kính vâng; kính rước; kính phụng.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 祗奉

  • volume volume

    - 阿谀奉承 ēyúfèngchéng

    - a dua nịnh hót.

  • volume volume

    - 讨厌 tǎoyàn bèi rén 奉承 fèngcheng

    - Anh ấy ghét bị người khác tâng bốc.

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì 奉承 fèngcheng 上司 shàngsī

    - Anh ấy luôn tâng bốc sếp.

  • volume volume

    - de 奉承 fèngcheng ràng 舒服 shūfú

    - Lời tâng bốc của anh ấy làm tôi khó chịu.

  • volume volume

    - 信奉 xìnfèng 自由 zìyóu de 理念 lǐniàn

    - Anh ấy tin vào lý tưởng tự do.

  • volume volume

    - 人们 rénmen 信奉 xìnfèng 这位 zhèwèi 神祗 shénzhī

    - Mọi người tôn thờ vị thần này.

  • volume volume

    - 无私 wúsī 奉献 fèngxiàn le 自己 zìjǐ de 时间 shíjiān

    - Anh ấy vô tư cống hiến thời gian của mình.

  • volume volume

    - 他家 tājiā 一直 yìzhí 供奉 gòngfèng zhe 祖先 zǔxiān de 牌位 páiwèi

    - Nhà anh ấy luôn cúng bái bài vị tổ tiên.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:đại 大 (+5 nét)
    • Pinyin: Fèng
    • Âm hán việt: Bổng , Phụng
    • Nét bút:一一一ノ丶一一丨
    • Lục thư:Chỉ sự & hình thanh
    • Thương hiệt:QKQ (手大手)
    • Bảng mã:U+5949
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Kỳ 示 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhī
    • Âm hán việt: Chi
    • Nét bút:丶フ丨丶ノフ一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IFHPM (戈火竹心一)
    • Bảng mã:U+7957
    • Tần suất sử dụng:Trung bình