Đọc nhanh: 祖鲁 (tổ lỗ). Ý nghĩa là: Zulu.
祖鲁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Zulu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 祖鲁
- 他 为 火奴鲁鲁 警局 处理 内部事务
- Ông điều hành Nội vụ cho HPD.
- 齐国 大军 进攻 鲁国
- nước Tề tấn công nước Lỗ.
- 他 今天 的 态度 很 粗鲁
- Thái độ của anh ấy hôm nay rất thô lỗ.
- 人民 对 祖国 忠诚
- Nhân dân trung thành với tổ quốc.
- 为了 祖国 , 我 可以 献出 我 的 一切 , 就是 生命 也 不 吝惜
- vì tổ quốc tôi có thể hiến dâng tất cả, ngay cả tính mạng cũng không tiếc.
- 人们 常 祭祀 祖先 以表 敬意
- Mọi người thường thờ cúng tổ tiên để bày tỏ lòng kính trọng.
- 也 没什么 只不过 私闯 祖屋 罪 在 不 赦
- Không có gì đâu, nhưng lén đột nhập vào nhà thờ tổ tiên thì không tha thứ được.
- 乔治 · 华盛顿 是 你 的 祖先
- George Washington là tổ tiên của bạn?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
祖›
鲁›