Đọc nhanh: 祖马 (tổ mã). Ý nghĩa là: Jacob Zuma (1942-), chính trị gia ANC Nam Phi, phó chủ tịch 1999-2005, chủ tịch 2009, Zuma (tên).
祖马 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Jacob Zuma (1942-), chính trị gia ANC Nam Phi, phó chủ tịch 1999-2005, chủ tịch 2009
Jacob Zuma (1942-), South African ANC politician, vice-president 1999-2005, president from 2009
✪ 2. Zuma (tên)
Zuma (name)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 祖马
- 下马 步行
- Xuống ngựa đi bộ
- 万马齐喑
- im hơi lặng tiếng
- 下 指示 马上 执行
- Ra chỉ thị lập tức thi hành.
- 不祧之祖
- không chuyển vào miếu tổ; những bài vị không dời đi.
- 不能 忘记 祖宗 功绩
- Không thể quên công lao của tổ tiên.
- 两人 是 在内 特 的 宝马 内 被 发现 的
- Chúng được tìm thấy trong chiếc BMW của Nate.
- 黄金周 马上 就要 到来
- Tuần lễ vàng sắp đến rồi.
- 不要 拖延 , 问题 马上 解决 , 现在 就 做
- Đừng trì hoãn, vấn đề sẽ được giải quyết ngay, làm ngay bây giờ!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
祖›
马›