Đọc nhanh: 祖茔 (tổ oanh). Ý nghĩa là: phần mộ tổ tiên.
祖茔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phần mộ tổ tiên
祖坟
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 祖茔
- 他们 努力 保卫祖国 的 安全
- Họ nỗ lực bảo vệ an ninh của tổ quốc.
- 他 崇敬 自己 的 祖先
- Anh ấy tôn kính tổ tiên của mình.
- 鸟类 的 祖先 是 古代 爬行动物
- Tổ tiên của loài chim là bò sát cổ đại.
- 他 和 祖父 之间 有 代沟
- Anh ấy có khoảng cách thế hệ với ông nội.
- 也 没什么 只不过 私闯 祖屋 罪 在 不 赦
- Không có gì đâu, nhưng lén đột nhập vào nhà thờ tổ tiên thì không tha thứ được.
- 他家 一直 供奉 着 祖先 的 牌位
- Nhà anh ấy luôn cúng bái bài vị tổ tiên.
- 他 怀念 祖国 的 山河
- Anh ấy nhớ non sông Tổ Quốc.
- 他们 在 庙里 祭祀 祖先
- Họ cúng bái tổ tiên trong chùa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
祖›
茔›