坟茔 fényíng
volume volume

Từ hán việt: 【phần oanh】

Đọc nhanh: 坟茔 (phần oanh). Ý nghĩa là: phần mộ; mồ mả, mồ; mồ mả; bãi tha ma; nghĩa trang.

Ý Nghĩa của "坟茔" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

坟茔 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. phần mộ; mồ mả

坟墓

✪ 2. mồ; mồ mả; bãi tha ma; nghĩa trang

坟地

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 坟茔

  • volume volume

    - zuì 后悔 hòuhuǐ de shì 那座 nàzuò 坟墓 fénmù de 挖掘 wājué

    - Điều ông tiếc nuối nhất là việc khai quật lăng mộ ấy

  • volume volume

    - zài 坟墓 fénmù qián 默默 mòmò 祈祷 qídǎo

    - Cô ấy lặng lẽ cầu nguyện trước mộ.

  • volume volume

    - 两个 liǎnggè 妇人 fùrén dōu zài de 坟边 fénbiān 哭泣 kūqì

    - Cả hai người phụ nữ đều khóc trước mộ anh.

  • volume volume

    - 山上 shānshàng yǒu 一座 yīzuò 老坟 lǎofén

    - Trên núi có một ngôi mộ cũ.

  • volume volume

    - 坟丘 fénqiū zi 周围 zhōuwéi yǒu 很多 hěnduō shù

    - Có nhiều cây xung quanh ngôi mộ.

  • volume volume

    - 继续 jìxù 这样 zhèyàng 大量 dàliàng 吸烟 xīyān 就是 jiùshì zài 自掘坟墓 zìjuéfénmù

    - Nếu bạn tiếp tục hút thuốc nhiều như vậy, bạn đang tự đào mồ chôn mình.

  • volume volume

    - 坟墓 fénmù bèi 修缮 xiūshàn hěn 整洁 zhěngjié

    - Mộ được tu sửa rất gọn gàng.

  • volume volume

    - dào 杭州 hángzhōu 西湖 xīhú de rén 总要 zǒngyào dào 岳王 yuèwáng 坟前 fénqián 凭吊 píngdiào 一番 yīfān

    - Người đến Tây Hồ ở Hàn Châu, đều ghé viếng mộ của Nhạc Vương.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+4 nét)
    • Pinyin: Fén , Fèn
    • Âm hán việt: Bổn , Phần , Phẫn
    • Nét bút:一丨一丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GYK (土卜大)
    • Bảng mã:U+575F
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+5 nét)
    • Pinyin: Yíng
    • Âm hán việt: Doanh , Oanh
    • Nét bút:一丨丨丶フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:XTBG (重廿月土)
    • Bảng mã:U+8314
    • Tần suất sử dụng:Thấp